Có 4 kết quả:

糊塗 hú tu ㄏㄨˊ 糊涂 hú tu ㄏㄨˊ 胡塗 hú tu ㄏㄨˊ 胡涂 hú tu ㄏㄨˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) muddled
(2) silly
(3) confused

hú tu ㄏㄨˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) muddled
(2) silly
(3) confused

hú tu ㄏㄨˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 糊塗|糊涂[hu2 tu5]

hú tu ㄏㄨˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 糊塗|糊涂[hu2 tu5]