Có 4 kết quả:
糊塗 hú tu ㄏㄨˊ • 糊涂 hú tu ㄏㄨˊ • 胡塗 hú tu ㄏㄨˊ • 胡涂 hú tu ㄏㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muddled
(2) silly
(3) confused
(2) silly
(3) confused
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0